Characters remaining: 500/500
Translation

damask steel

Academic
Friendly

Từ "damask steel" (thép damask) một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ loại thép đặc biệt tính đàn hồi cứng, thường được sử dụng để chế tạo các sản phẩm như lưỡi gươm, dao, hoặc các đồ vật trang trí. Thép damask nổi tiếng với các hoa văn độc đáo trên bề mặt, được hình thành qua quá trình rèn xử lý kim loại.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Thép damask loại thép khả năng giữ được độ sắc bén đàn hồi tốt, thường được sử dụng trong sản xuất các công cụ, khí đồ trang trí. Các hoa văn trên thép damask được hình thành do sự kết hợp của các loại thép khác nhau trong quá trình rèn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sword was made of damask steel, making it both beautiful and strong."
    • (Lưỡi gươm được làm từ thép damask, khiến vừa đẹp mắt vừa chắc chắn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Historically, damask steel was prized for its unique patterns and exceptional durability, which made it the material of choice for artisans crafting high-quality weapons."
    • (Về mặt lịch sử, thép damask được đánh giá cao các hoa văn độc đáo độ bền vượt trội, khiến trở thành vật liệu ưa thích của các nghệ nhân chế tác khí chất lượng cao.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Damask: Đây tính từ mô tả những thứ liên quan đến thép damask, dụ như "damask fabric" (vải damask) thường hoa văn giống như thép damask.
  • Steel: Từ này có nghĩa thép, một loại vật liệu rất phổ biến trong xây dựng chế tạo.
  • Wrought iron: Sắt rèn, một loại kim loại khác cũng được sử dụng trong chế tạo nhưng tính chất khác so với thép damask.
Từ đồng nghĩa:
  • Pattern-welded steel: Thép hàn hoa văn, một thuật ngữ khác chỉ những loại thép hoa văn tương tự như thép damask nhưng có thể khác về quy trình sản xuất.
Các cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "damask steel", nhưng bạn có thể sử dụng thuật ngữ này trong các ngữ cảnh nói về sự bền bỉ hoặc vẻ đẹp của một vật phẩm.
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "damask steel", nhưng bạn có thể dùng các cụm động từ chung với "make" như "make from" (làm từ) trong ngữ cảnh sản xuất đồ vật từ thép damask.
Noun
  1. loại thép đàn hồi, cứng dùng để trang trí làm lưỡi gươm

Comments and discussion on the word "damask steel"